Characters remaining: 500/500
Translation

gọn gàng

Academic
Friendly

Từ "gọn gàng" trong tiếng Việt có nghĩasự ngăn nắp, sạch sẽ tổ chức. Khi nói đến một vật đó hoặc một không gian, "gọn gàng" thường chỉ trạng thái mọi thứ được sắp xếp một cách trật tự, không sự lộn xộn. Khi nói về con người, "gọn gàng" có thể chỉ cách ăn mặc hoặc hình dáng cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Nhà cửa: "Sau khi dọn dẹp, nhà cửa trông rất gọn gàng." (Nhà cửa được sắp xếp ngăn nắp, sạch sẽ.)
  2. Ăn mặc: " ấy luôn ăn mặc gọn gàng khi đi làm." ( ấy mặc đồ sạch sẽ, ngăn nắp phù hợp.)
  3. Thân hình: "Anh ấy thân hình nhỏ nhắn, gọn gàng." (Anh ấy vóc dáng thon gọn, không thừa cân.)
Biến thể từ liên quan:
  • Gọn: Chỉ tính chất nhỏ gọn, không cồng kềnh.
  • Gọn nhẹ: Tương tự như "gọn gàng", nhưng nhấn mạnh vào trọng lượng nhẹ nhàng.
  • Gọn ghẽ: Một cách nói khác cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ sự ngăn nắp trong cách bày biện hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngăn nắp: Chỉ sự sắp xếp trật tự, không lộn xộn.
  • Sạch sẽ: Chỉ tính sạch, không bẩn thỉu, thường được dùng song song với "gọn gàng".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "gọn gàng" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự rõ ràng, súc tích trong cách diễn đạt. dụ: "Bài thuyết trình của anh ấy rất gọn gàng, dễ hiểu." (Nói lên rằng bài thuyết trình được trình bày một cách ngắn gọn rõ ràng.)
Phân biệt:
  • "Gọn gàng" thường nhấn mạnh vào việc sắp xếp tổ chức, trong khi "sạch sẽ" chủ yếu chỉ về độ sạch, không bụi bẩn.
  • "Ngăn nắp" cũng gần giống như "gọn gàng", nhưng thường chỉ về việc không sự lộn xộn.
  1. t. Có vẻ gọn (nói khái quát). Nhà cửa sắp đặt gọn gàng. Ăn mặc gọn gàng. Thân hình nhỏ nhắn, gọn gàng.

Words Containing "gọn gàng"

Comments and discussion on the word "gọn gàng"